BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG BU LÔNG
1. Bảng tra khối lượng Bu lông lục giác ngoài ren suốt DIN933
Bu lông lục giác ngoài ren suốt DIN 933
2. Bảng tra khối lượng Bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN931
Bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN 931
3. Bảng tra khối lượng Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN912
Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN912
4. Bảng tra khối lượng Bu lông neo (bu lông móng)
Khối lượng Bu lông neo (bu lông móng) tính trên 1m chiều dài, đơn vị: kg | |||||||||||
Đường kính | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M36 | M42 | M48 |
Trọng lượng (kg) | 1.22 | 1.6 | 2.03 | 2.5 | 3.02 | 3.6 | 4.55 | 5.6 | 8.1 | 11 | 14.4 |
Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:
- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9
- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr
- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L
- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX
- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt
- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)
- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại
- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm
- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK THƯƠNG MẠI LỘC PHÁT
Số 1239 đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội
ĐT: 0975.45.85.80 / 0979.13.14.80