Báo giá Bu lông inox 201
Công ty Lộc Phát chuyên nhập khẩu và phân phối các loại bu lông lục giác ngoài inox 201, Bu lông lục giác chìm inox 201 Sản phẩm Bu lông inox 201 đảm bảo đúng tiêu chuẩn, chất lượng, giá thành cạnh tranh.
Giá Bu lông inox 201 phụ thuộc vào giá nguyên liệu đầu vào nên sẽ biến động theo từng thời điểm. Vì vậy quý khách hãy gọi trực tiếp đến công ty để có được báo giá tốt nhất. Sau đây chúng tôi gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá tham khảo Bu lông lục giác ngoài inox 201:
Bu lông lục giác ngoài inox 201
>>>Xem chi tiết sản phẩm Bu lông inox 201
Báo giá Bu lông inox 201:
Báo giá Bu lông inox 201 (Một bộ gồm: 01 Bu lông + 01 Ecu + 01 long đen phẳng)
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bu lông inox 201 M6x10 | Bộ | 1 | 590 |
2 | Bu lông inox 201 M6x16 | Bộ | 1 | 600 |
3 | Bu lông inox 201 M6x20 | Bộ | 1 | 660 |
4 | Bu lông inox 201 M6x25 | Bộ | 1 | 710 |
5 | Bu lông inox 201 M6x30 | Bộ | 1 | 760 |
6 | Bu lông inox 201 M6x40 | Bộ | 1 | 860 |
7 | Bu lông inox 201 M6x50 | Bộ | 1 | 980 |
8 | Bu lông inox 201 M6x60 | Bộ | 1 | 1,160 |
9 | Bu lông inox 201 M6x80 | Bộ | 1 | 1,450 |
10 | Bu lông inox 201 M8x10 | Bộ | 1 | 1,250 |
11 | Bu lông inox 201 M8x16 | Bộ | 1 | 1,260 |
12 | Bu lông inox 201 M8x20 | Bộ | 1 | 1,350 |
13 | Bu lông inox 201 M8x25 | Bộ | 1 | 1,430 |
14 | Bu lông inox 201 M8x30 | Bộ | 1 | 1,470 |
15 | Bu lông inox 201 M8x40 | Bộ | 1 | 1,650 |
16 | Bu lông inox 201 M8x50 | Bộ | 1 | 1,840 |
17 | Bu lông inox 201 M8x60 | Bộ | 1 | 2,050 |
18 | Bu lông inox 201 M8x70 | Bộ | 1 | 2,300 |
19 | Bu lông inox 201 M8x80 | Bộ | 1 | 2,620 |
20 | Bu lông inox 201 M8x100 | Bộ | 1 | 2,800 |
21 | Bu lông inox 201 M10x20 | Bộ | 1 | 2,370 |
22 | Bu lông inox 201 M10x30 | Bộ | 1 | 2,550 |
23 | Bu lông inox 201 M10x40 | Bộ | 1 | 2,810 |
24 | Bu lông inox 201 M10x50 | Bộ | 1 | 3,180 |
25 | Bu lông inox 201 M10x60 | Bộ | 1 | 3,450 |
26 | Bu lông inox 201 M10x70 | Bộ | 1 | 3,640 |
27 | Bu lông inox 201 M10x80 | Bộ | 1 | 4,120 |
28 | Bu lông inox 201 M10x90 | Bộ | 1 | 4,310 |
29 | Bu lông inox 201 M10x100 | Bộ | 1 | 5,200 |
30 | Bu lông inox 201 M12x20 | Bộ | 1 | 3,380 |
31 | Bu lông inox 201 M12x25 | Bộ | 1 | 3,480 |
32 | Bu lông inox 201 M12x30 | Bộ | 1 | 3,800 |
33 | Bu lông inox 201 M12x40 | Bộ | 1 | 4,220 |
34 | Bu lông inox 201 M12x50 | Bộ | 1 | 4,650 |
35 | Bu lông inox 201 M12x60 | Bộ | 1 | 5,070 |
36 | Bu lông inox 201 M12x70 | Bộ | 1 | 5,500 |
37 | Bu lông inox 201 M12x80 | Bộ | 1 | 5,920 |
38 | Bu lông inox 201 M12x100 | Bộ | 1 | 6,890 |
39 | Bu lông inox 201 M14x30 | Bộ | 1 | 6,430 |
40 | Bu lông inox 201 M14x40 | Bộ | 1 | 6,930 |
41 | Bu lông inox 201 M14x50 | Bộ | 1 | 7,550 |
42 | Bu lông inox 201 M14x60 | Bộ | 1 | 8,160 |
43 | Bu lông inox 201 M14x70 | Bộ | 1 | 8,520 |
44 | Bu lông inox 201 M14x80 | Bộ | 1 | 9,090 |
45 | Bu lông inox 201 M14x100 | Bộ | 1 | 10,340 |
46 | Bu lông inox 201 M16x30 | Bộ | 1 | 7,840 |
47 | Bu lông inox 201 M16x40 | Bộ | 1 | 8,690 |
48 | Bu lông inox 201 M16x50 | Bộ | 1 | 9,420 |
49 | Bu lông inox 201 M16x60 | Bộ | 1 | 10,170 |
50 | Bu lông inox 201 M16x70 | Bộ | 1 | 10,870 |
51 | Bu lông inox 201 M16x80 | Bộ | 1 | 11,520 |
52 | Bu lông inox 201 M16x90 | Bộ | 1 | 12,200 |
53 | Bu lông inox 201 M16x100 | Bộ | 1 | 13,330 |
54 | Bu lông inox 201 M18x40 | Bộ | 1 | 14,380 |
55 | Bu lông inox 201 M18x50 | Bộ | 1 | 15,220 |
56 | Bu lông inox 201 M18x60 | Bộ | 1 | 16,130 |
57 | Bu lông inox 201 M18x70 | Bộ | 1 | 17,110 |
58 | Bu lông inox 201 M18x80 | Bộ | 1 | 17,900 |
59 | Bu lông inox 201 M18x100 | Bộ | 1 | 20,330 |
60 | Bu lông inox 201 M20x40 | Bộ | 1 | 18,480 |
61 | Bu lông inox 201 M20x50 | Bộ | 1 | 18,680 |
62 | Bu lông inox 201 M20x60 | Bộ | 1 | 20,010 |
63 | Bu lông inox 201 M20x70 | Bộ | 1 | 21,220 |
64 | Bu lông inox 201 M20x80 | Bộ | 1 | 22,630 |
65 | Bu lông inox 201 M20x90 | Bộ | 1 | 24,000 |
66 | Bu lông inox 201 M20x100 | Bộ | 1 | 25,250 |
67 | Bu lông inox 201 M22x60 | Bộ | 1 | 29,580 |
68 | Bu lông inox 201 M22x70 | Bộ | 1 | 31,200 |
69 | Bu lông inox 201 M22x80 | Bộ | 1 | 32,820 |
70 | Bu lông inox 201 M22x90 | Bộ | 1 | 34,360 |
71 | Bu lông inox 201 M22x100 | Bộ | 1 | 35,980 |
72 | Bu lông inox 201 M24x60 | Bộ | 1 | 36,610 |
73 | Bu lông inox 201 M24x70 | Bộ | 1 | 38,440 |
74 | Bu lông inox 201 M24x80 | Bộ | 1 | 40,770 |
75 | Bu lông inox 201 M24x90 | Bộ | 1 | 42,600 |
76 | Bu lông inox 201 M24x100 | Bộ | 1 | 44,720 |
Tiêu chuẩn Bu lông lục giác ngoài inox 201
d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
k | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 | 14 |
s | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 |
d | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 |
P | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 | 5.5 |
k | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 |
s | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 |
Ưu điểm của Bu lông INOX 201
- Tính năng chống gỉ, giá rẻ: Bu lông inox 201 có thành tố Mangan cao hơn, Niken thấp hơn nên được ứng dụng phổ biến trong môi trường kháng vừa và nhẹ, tuy nhiên nó cũng dễ bị gỉ sét hơn so với Bu lông inox 304. Nhờ vậy mà Bu lông Inox 201 có giá thành rẻ.
>>>Xem thêm sản phẩm: Bu lông inox 304
- Dẫn điện kém: Khả năng dẫn điện của Bu lông Inox 201 không mạnh như kim loại đồng, vàng, bạc, sắt, nhôm, do đó khả năng dẫn điện của Bu lông inox 201 cực kỳ thấp và an toàn cho người sử dụng.
- Tính hàn tốt: Bu lông inox 201 có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp nhờ có chứa các thành tố như Crom, Niken.
- Độ bền cao: Bu lông inox 201 có hàm lượng Nitơ cao nên có độ cứng và độ bền cao, nhất là lúc ở nhiệt độ thấp. Bằng cách làm lạnh thì Bu lông inox 201 sẽ trở nên cứng hơn.
- Không gây độc hại: Ưu điểm của bu lông inox 201 là tuyệt đối an toàn với sức khỏe của người tiêu dùng. Bởi bảng thành phần cấu tạo nên bu lông inox 201 đã được kiểm nghiệm và được chứng minh là không chứa các chất gây độc hại khi tiếp súc trực tiếp. Do đó, bạn có thể dùng các sản phẩm được làm từ bu lông inox 201 mà không gây vấn đề trở ngại nào.
Ứng dụng của Bu lông INOX 201
Bu lông inox 201 có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, chống ôxy hóa, mềm dẻo. Hơn nữa Bu lông inox 201 có tính thẩm mỹ cao, giá thành của nó tương đối thấp vì thế nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành: xây dựng, y tế, công nghiệp hóa chất, lắp máy, nội thất,...
Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:
- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9
- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr
- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L
- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX
- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt
- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)
- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại
- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm
- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu