BÁO GIÁ BU LÔNG NEO, BÁO GIÁ BU LÔNG MÓNG T4.2023
Bu lông neo móng là một chi tiết rất quan trọng để cố định các kết cấu, được sử dụng phổ biến trong thi công nhà xưởng, nhà máy kết cấu thép,...
Bu lông neo móng thường không được sản xuất sẵn như các loại bu lông tiêu chuẩn mà được sản xuất theo bản vẽ kĩ thuật của từng công trình.
Công ty Lộc Phát (1239 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội) sản xuất trực tiếp bu lông neo móng theo bản vẽ kĩ thuật của khách hàng:
>> Kích thước đa dạng từ M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M32, M33, M36, M39, M42, M48, M52, M64, đến M100
>> Các hình dáng phổ biến thường được sử dụng là uốn L, uốn móc J, JA. Một số khác tùy theo yêu cầu kĩ thuật có thể được uốn U, I, V..
>> Bề mặt đen mộc, mạ đầu ren hoặc mạ toàn thân, mạ điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng,...
>> Sản phẩm đạt chuẩn cấp bền: 5.6, 6.6, 8.8, 10.9. Khách hàng đi test và kiểm tra chất lượng tại các phòng Lab uy tín tại Hà Nội.
Sau đây, chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bu lông neo móng tháng 4/2022 tại Hà Nội:
1. Báo giá Bu lông neo móng M16:
- Bu lông neo móng M16 cấp bền 5.6,6.6 tháng 4/2022 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M16x300 | 15,420 |
Giá bu lông neo móng M16x350 | 17,740 |
Giá bu lông neo móng M16x400 | 20,060 |
Giá bu lông neo móng M16x450 | 22,380 |
Giá bu lông neo móng M16x500 | 24,700 |
Giá bu lông neo móng M16x550 | 27,020 |
Giá bu lông neo móng M16x600 | 29,340 |
Giá bu lông neo móng M16x650 | 31,660 |
Giá bu lông neo móng M16x700 | 33,980 |
Giá bu lông neo móng M16x750 | 36,300 |
Giá bu lông neo móng M16x800 | 38,620 |
- Bu lông neo móng M16 cấp bền 8.8 tháng 4/2022 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M16x300 | 20,220 |
Giá bu lông neo móng M16x350 | 23,340 |
Giá bu lông neo móng M16x400 | 26,460 |
Giá bu lông neo móng M16x450 | 29,580 |
Giá bu lông neo móng M16x500 | 32,700 |
Giá bu lông neo móng M16x550 | 35,820 |
Giá bu lông neo móng M16x600 | 38,940 |
Giá bu lông neo móng M16x650 | 42,060 |
Giá bu lông neo móng M16x700 | 45,180 |
Giá bu lông neo móng M16x750 | 48,300 |
Giá bu lông neo móng M16x800 | 51,420 |
2. Báo giá Bu lông neo móng M18:
- Bu lông neo móng M18 cấp bền 5.6,6.6 tháng 4/2022 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M18x300 | 19,820 |
Giá bu lông neo móng M18x350 | 22,750 |
Giá bu lông neo móng M18x400 | 25,690 |
Giá bu lông neo móng M18x450 | 28,630 |
Giá bu lông neo móng M18x500 | 31,560 |
Giá bu lông neo móng M18x550 | 34,500 |
Giá bu lông neo móng M18x600 | 37,440 |
Giá bu lông neo móng M18x650 | 40,370 |
Giá bu lông neo móng M18x700 | 43,310 |
Giá bu lông neo móng M18x750 | 46,240 |
Giá bu lông neo móng M18x800 | 49,180 |
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M18x300 | 25,890 |
Giá bu lông neo móng M18x350 | 29,840 |
Giá bu lông neo móng M18x400 | 33,790 |
Giá bu lông neo móng M18x450 | 37,740 |
Giá bu lông neo móng M18x500 | 41,690 |
Giá bu lông neo móng M18x550 | 45,640 |
Giá bu lông neo móng M18x600 | 49,590 |
Giá bu lông neo móng M18x650 | 53,530 |
Giá bu lông neo móng M18x700 | 57,480 |
Giá bu lông neo móng M18x750 | 61,430 |
Giá bu lông neo móng M18x800 | 65,380 |
3. Báo giá Bu lông neo móng M20:
- Bu lông neo móng M20 cấp bền 5.6,6.6 tháng 4/2022 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M20x300 | 24,750 |
Giá bu lông neo móng M20x350 | 28,380 |
Giá bu lông neo móng M20x400 | 32,000 |
Giá bu lông neo móng M20x450 | 35,630 |
Giá bu lông neo móng M20x500 | 39,250 |
Giá bu lông neo móng M20x550 | 42,880 |
Giá bu lông neo móng M20x600 | 46,500 |
Giá bu lông neo móng M20x650 | 50,130 |
Giá bu lông neo móng M20x700 | 53,750 |
Giá bu lông neo móng M20x750 | 57,380 |
Giá bu lông neo móng M20x800 | 61,000 |
Giá bu lông neo móng M20x850 | 64,630 |
Giá bu lông neo móng M20x900 | 68,250 |
Giá bu lông neo móng M20x950 | 71,880 |
Giá bu lông neo móng M20x1000 | 75,500 |
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M20x300 | 32,250 |
Giá bu lông neo móng M20x350 | 37,130 |
Giá bu lông neo móng M20x400 | 42,000 |
Giá bu lông neo móng M20x450 | 46,880 |
Giá bu lông neo móng M20x500 | 51,750 |
Giá bu lông neo móng M20x550 | 56,630 |
Giá bu lông neo móng M20x600 | 61,500 |
Giá bu lông neo móng M20x650 | 66,380 |
Giá bu lông neo móng M20x700 | 71,250 |
Giá bu lông neo móng M20x750 | 76,130 |
Giá bu lông neo móng M20x800 | 81,000 |
Giá bu lông neo móng M20x850 | 85,880 |
Giá bu lông neo móng M20x900 | 90,750 |
Giá bu lông neo móng M20x950 | 95,630 |
Giá bu lông neo móng M20x1000 | 100,500 |
4. Báo giá Bu lông neo móng M22:
- Bu lông neo móng M20 cấp bền 5.6,6.6 tháng 4/2022 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M22x400 | 39,090 |
Giá bu lông neo móng M22x450 | 43,480 |
Giá bu lông neo móng M22x500 | 47,860 |
Giá bu lông neo móng M22x550 | 52,250 |
Giá bu lông neo móng M22x600 | 56,640 |
Giá bu lông neo móng M22x650 | 61,020 |
Giá bu lông neo móng M22x700 | 65,410 |
Giá bu lông neo móng M22x750 | 69,790 |
Giá bu lông neo móng M22x800 | 74,180 |
Giá bu lông neo móng M22x850 | 78,570 |
Giá bu lông neo móng M22x900 | 82,950 |
Giá bu lông neo móng M22x950 | 87,340 |
Giá bu lông neo móng M22x1000 | 91,730 |
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M22x400 | 51,190 |
Giá bu lông neo móng M22x450 | 57,090 |
Giá bu lông neo móng M22x500 | 62,990 |
Giá bu lông neo móng M22x550 | 68,890 |
Giá bu lông neo móng M22x600 | 74,790 |
Giá bu lông neo móng M22x650 | 80,680 |
Giá bu lông neo móng M22x700 | 86,580 |
Giá bu lông neo móng M22x750 | 92,480 |
Giá bu lông neo móng M22x800 | 98,380 |
Giá bu lông neo móng M22x850 | 104,280 |
Giá bu lông neo móng M22x900 | 110,180 |
Giá bu lông neo móng M22x950 | 116,080 |
Giá bu lông neo móng M22x1000 | 121,980 |
5. Báo giá Bu lông neo móng M24:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M24x400 | 46,860 |
Giá bu lông neo móng M24x450 | 52,080 |
Giá bu lông neo móng M24x500 | 57,300 |
Giá bu lông neo móng M24x550 | 62,520 |
Giá bu lông neo móng M24x600 | 67,740 |
Giá bu lông neo móng M24x650 | 72,960 |
Giá bu lông neo móng M24x700 | 78,180 |
Giá bu lông neo móng M24x750 | 83,400 |
Giá bu lông neo móng M24x800 | 88,620 |
Giá bu lông neo móng M24x850 | 93,840 |
Giá bu lông neo móng M24x900 | 99,060 |
Giá bu lông neo móng M24x950 | 104,280 |
Giá bu lông neo móng M24x1000 | 109,500 |
- Bu lông neo móng M24 cấp bền 8.8 tháng 4/2022 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M24x400 | 61,260 |
Giá bu lông neo móng M24x450 | 68,280 |
Giá bu lông neo móng M24x500 | 75,300 |
Giá bu lông neo móng M24x550 | 82,320 |
Giá bu lông neo móng M24x600 | 89,340 |
Giá bu lông neo móng M24x650 | 96,360 |
Giá bu lông neo móng M24x700 | 103,380 |
Giá bu lông neo móng M24x750 | 110,400 |
Giá bu lông neo móng M24x800 | 117,420 |
Giá bu lông neo móng M24x850 | 124,440 |
Giá bu lông neo móng M24x900 | 131,460 |
Giá bu lông neo móng M24x950 | 138,480 |
Giá bu lông neo móng M24x1000 | 145,500 |
6. Báo giá Bu lông neo móng M27:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M27x500 | 73,370 |
Giá bu lông neo móng M27x550 | 79,970 |
Giá bu lông neo móng M27x600 | 86,580 |
Giá bu lông neo móng M27x650 | 93,190 |
Giá bu lông neo móng M27x700 | 99,790 |
Giá bu lông neo móng M27x750 | 106,400 |
Giá bu lông neo móng M27x800 | 113,010 |
Giá bu lông neo móng M27x850 | 119,610 |
Giá bu lông neo móng M27x900 | 126,220 |
Giá bu lông neo móng M27x950 | 132,820 |
Giá bu lông neo móng M27x1000 | 139,430 |
- Bu lông neo móng M27 cấp bền 8.8 tháng 4/2022 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M27x500 | 96,150 |
Giá bu lông neo móng M27x550 | 105,030 |
Giá bu lông neo móng M27x600 | 113,920 |
Giá bu lông neo móng M27x650 | 122,800 |
Giá bu lông neo móng M27x700 | 131,690 |
Giá bu lông neo móng M27x750 | 140,570 |
Giá bu lông neo móng M27x800 | 149,460 |
Giá bu lông neo móng M27x850 | 158,340 |
Giá bu lông neo móng M27x900 | 167,220 |
Giá bu lông neo móng M27x950 | 176,110 |
Giá bu lông neo móng M27x1000 | 184,990 |
7. Báo giá Bu lông neo móng M30:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M30x500 | 91,060 |
Giá bu lông neo móng M30x550 | 99,220 |
Giá bu lông neo móng M30x600 | 107,380 |
Giá bu lông neo móng M30x650 | 115,530 |
Giá bu lông neo móng M30x700 | 123,690 |
Giá bu lông neo móng M30x750 | 131,840 |
Giá bu lông neo móng M30x800 | 140,000 |
Giá bu lông neo móng M30x850 | 148,160 |
Giá bu lông neo móng M30x900 | 156,310 |
Giá bu lông neo móng M30x950 | 164,470 |
Giá bu lông neo móng M30x1000 | 172,630 |
- Bu lông neo móng M30 cấp bền 8.8 tháng 4/2022 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M30x500 | 119,190 |
Giá bu lông neo móng M30x550 | 130,160 |
Giá bu lông neo móng M30x600 | 141,130 |
Giá bu lông neo móng M30x650 | 152,090 |
Giá bu lông neo móng M30x700 | 163,060 |
Giá bu lông neo móng M30x750 | 174,030 |
Giá bu lông neo móng M30x800 | 185,000 |
Giá bu lông neo móng M30x850 | 195,970 |
Giá bu lông neo móng M30x900 | 206,940 |
Giá bu lông neo móng M30x950 | 217,910 |
Giá bu lông neo móng M30x1000 | 228,880 |