Báo giá bu lông neo M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M32 M33 M36 M42 M48
Bu lông neo móng là một chi tiết rất quan trọng để cố định các kết cấu, được sử dụng phổ biến trong thi công nhà xưởng, nhà máy kết cấu thép,...
Bu lông neo móng thường không được sản xuất sẵn như các loại bu lông tiêu chuẩn mà được sản xuất theo bản vẽ kĩ thuật của từng công trình.
Công ty Lộc Phát (1239 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội) sản xuất trực tiếp bu lông neo móng theo bản vẽ kĩ thuật của khách hàng:
>> Kích thước đa dạng từ M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M32, M33, M36, M39, M42, M48, M52, M64, đến M100
>> Các hình dáng phổ biến thường được sử dụng là uốn L, uốn móc J, JA. Một số khác tùy theo yêu cầu kĩ thuật có thể được uốn U, I, V..
>> Bề mặt đen mộc, mạ đầu ren hoặc mạ toàn thân, mạ điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng,...
>> Sản phẩm đạt chuẩn cấp bền: 5.6, 6.6, 8.8, 10.9. Khách hàng đi test và kiểm tra chất lượng tại các phòng Lab uy tín tại Hà Nội.
Sau đây, chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá bu lông neo móng tháng 5/2023 tại Hà Nội:
1. Báo giá Bu lông neo móng M12:
- Bu lông neo móng M12 cấp bền 5.6,6.6 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x200 | 8,040 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x250 | 9,750 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x300 | 11,460 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x350 | 13,170 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x400 | 14,880 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x450 | 16,590 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x500 | 18,300 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x550 | 20,010 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x600 | 21,720 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x650 | 23,430 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x700 | 25,140 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M12x750 | 26,850 |
2. Báo giá Bu lông neo móng M14:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x300 | 11,490 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x350 | 13,210 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x400 | 14,920 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x450 | 16,640 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x500 | 18,350 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x550 | 20,070 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x600 | 21,780 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x650 | 23,500 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x700 | 25,210 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x750 | 26,930 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x800 | 28,640 |
- Bu lông neo móng M14 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x300 | 15,170 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x350 | 17,490 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x400 | 19,820 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x450 | 22,150 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x500 | 24,480 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x550 | 26,800 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x600 | 29,130 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x650 | 31,460 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x700 | 33,790 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x750 | 36,110 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M14x800 | 38,440 |
3. Báo giá Bu lông neo móng M16:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x300 | 14,940 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x350 | 17,180 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x400 | 19,420 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x450 | 21,660 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x500 | 23,900 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x550 | 26,140 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x600 | 28,380 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x650 | 30,620 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x700 | 32,860 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x750 | 35,100 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x800 | 37,340 |
- Bu lông neo móng M16 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x300 | 19,740 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x350 | 22,780 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x400 | 25,820 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x450 | 28,860 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x500 | 31,900 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x550 | 34,940 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x600 | 37,980 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x650 | 41,020 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x700 | 44,060 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x750 | 47,100 |
Giá bu lông neo móng tháng 05/2023 M16x800 | 50,140 |
4. Báo giá Bu lông neo móng M18:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M18x300 | 19,210 |
Giá bu lông neo móng M18x350 | 22,050 |
Giá bu lông neo móng M18x400 | 24,880 |
Giá bu lông neo móng M18x450 | 27,720 |
Giá bu lông neo móng M18x500 | 30,550 |
Giá bu lông neo móng M18x550 | 33,390 |
Giá bu lông neo móng M18x600 | 36,220 |
Giá bu lông neo móng M18x650 | 39,060 |
Giá bu lông neo móng M18x700 | 41,890 |
Giá bu lông neo móng M18x750 | 44,730 |
Giá bu lông neo móng M18x800 | 47,560 |
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M18x300 | 25,290 |
Giá bu lông neo móng M18x350 | 29,130 |
Giá bu lông neo móng M18x400 | 32,980 |
Giá bu lông neo móng M18x450 | 36,830 |
Giá bu lông neo móng M18x500 | 40,680 |
Giá bu lông neo móng M18x550 | 44,520 |
Giá bu lông neo móng M18x600 | 48,370 |
Giá bu lông neo móng M18x650 | 52,220 |
Giá bu lông neo móng M18x700 | 56,070 |
Giá bu lông neo móng M18x750 | 59,910 |
Giá bu lông neo móng M18x800 | 63,760 |
5. Báo giá Bu lông neo móng M20:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M20x300 | 24,000 |
Giá bu lông neo móng M20x350 | 27,500 |
Giá bu lông neo móng M20x400 | 31,000 |
Giá bu lông neo móng M20x450 | 34,500 |
Giá bu lông neo móng M20x500 | 38,000 |
Giá bu lông neo móng M20x550 | 41,500 |
Giá bu lông neo móng M20x600 | 45,000 |
Giá bu lông neo móng M20x650 | 48,500 |
Giá bu lông neo móng M20x700 | 52,000 |
Giá bu lông neo móng M20x750 | 55,500 |
Giá bu lông neo móng M20x800 | 59,000 |
Giá bu lông neo móng M20x850 | 62,500 |
Giá bu lông neo móng M20x900 | 66,000 |
Giá bu lông neo móng M20x950 | 69,500 |
Giá bu lông neo móng M20x1000 | 73,000 |
- Bu lông neo móng M20 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M20x300 | 31,500 |
Giá bu lông neo móng M20x350 | 36,250 |
Giá bu lông neo móng M20x400 | 41,000 |
Giá bu lông neo móng M20x450 | 45,750 |
Giá bu lông neo móng M20x500 | 50,500 |
Giá bu lông neo móng M20x550 | 55,250 |
Giá bu lông neo móng M20x600 | 60,000 |
Giá bu lông neo móng M20x650 | 64,750 |
Giá bu lông neo móng M20x700 | 69,500 |
Giá bu lông neo móng M20x750 | 74,250 |
Giá bu lông neo móng M20x800 | 79,000 |
Giá bu lông neo móng M20x850 | 83,750 |
Giá bu lông neo móng M20x900 | 88,500 |
Giá bu lông neo móng M20x950 | 93,250 |
Giá bu lông neo móng M20x1000 | 98,000 |
6. Báo giá Bu lông neo móng M22:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M22x400 | 37,880 |
Giá bu lông neo móng M22x450 | 42,120 |
Giá bu lông neo móng M22x500 | 46,350 |
Giá bu lông neo móng M22x550 | 50,590 |
Giá bu lông neo móng M22x600 | 54,820 |
Giá bu lông neo móng M22x650 | 59,060 |
Giá bu lông neo móng M22x700 | 63,290 |
Giá bu lông neo móng M22x750 | 67,530 |
Giá bu lông neo móng M22x800 | 71,760 |
Giá bu lông neo móng M22x850 | 76,000 |
Giá bu lông neo móng M22x900 | 80,230 |
Giá bu lông neo móng M22x950 | 84,470 |
Giá bu lông neo móng M22x1000 | 88,700 |
- Bu lông neo móng M22 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M22x400 | 49,980 |
Giá bu lông neo móng M22x450 | 55,730 |
Giá bu lông neo móng M22x500 | 61,480 |
Giá bu lông neo móng M22x550 | 67,220 |
Giá bu lông neo móng M22x600 | 72,970 |
Giá bu lông neo móng M22x650 | 78,720 |
Giá bu lông neo móng M22x700 | 84,470 |
Giá bu lông neo móng M22x750 | 90,210 |
Giá bu lông neo móng M22x800 | 95,960 |
Giá bu lông neo móng M22x850 | 101,710 |
Giá bu lông neo móng M22x900 | 107,460 |
Giá bu lông neo móng M22x950 | 113,200 |
Giá bu lông neo móng M22x1000 | 118,950 |
7. Báo giá Bu lông neo móng M24:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M24x400 | 45,420 |
Giá bu lông neo móng M24x450 | 50,460 |
Giá bu lông neo móng M24x500 | 55,500 |
Giá bu lông neo móng M24x550 | 60,540 |
Giá bu lông neo móng M24x600 | 65,580 |
Giá bu lông neo móng M24x650 | 70,620 |
Giá bu lông neo móng M24x700 | 75,660 |
Giá bu lông neo móng M24x750 | 80,700 |
Giá bu lông neo móng M24x800 | 85,740 |
Giá bu lông neo móng M24x850 | 90,780 |
Giá bu lông neo móng M24x900 | 95,820 |
Giá bu lông neo móng M24x950 | 100,860 |
Giá bu lông neo móng M24x1000 | 105,900 |
- Bu lông neo móng M24 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M24x400 | 59,820 |
Giá bu lông neo móng M24x450 | 66,660 |
Giá bu lông neo móng M24x500 | 73,500 |
Giá bu lông neo móng M24x550 | 80,340 |
Giá bu lông neo móng M24x600 | 87,180 |
Giá bu lông neo móng M24x650 | 94,020 |
Giá bu lông neo móng M24x700 | 100,860 |
Giá bu lông neo móng M24x750 | 107,700 |
Giá bu lông neo móng M24x800 | 114,540 |
Giá bu lông neo móng M24x850 | 121,380 |
Giá bu lông neo móng M24x900 | 128,220 |
Giá bu lông neo móng M24x950 | 135,060 |
Giá bu lông neo móng M24x1000 | 141,900 |
8. Báo giá Bu lông neo móng M27:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M27x500 | 71,090 |
Giá bu lông neo móng M27x550 | 79,970 |
Giá bu lông neo móng M27x600 | 86,580 |
Giá bu lông neo móng M27x650 | 93,190 |
Giá bu lông neo móng M27x700 | 99,790 |
Giá bu lông neo móng M27x750 | 106,400 |
Giá bu lông neo móng M27x800 | 113,010 |
Giá bu lông neo móng M27x850 | 119,610 |
Giá bu lông neo móng M27x900 | 126,220 |
Giá bu lông neo móng M27x950 | 132,820 |
Giá bu lông neo móng M27x1000 | 139,430 |
- Bu lông neo móng M27 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M27x500 | 93,870 |
Giá bu lông neo móng M27x550 | 102,530 |
Giá bu lông neo móng M27x600 | 111,180 |
Giá bu lông neo móng M27x650 | 119,840 |
Giá bu lông neo móng M27x700 | 128,500 |
Giá bu lông neo móng M27x750 | 137,150 |
Giá bu lông neo móng M27x800 | 145,810 |
Giá bu lông neo móng M27x850 | 154,470 |
Giá bu lông neo móng M27x900 | 163,120 |
Giá bu lông neo móng M27x950 | 171,780 |
Giá bu lông neo móng M27x1000 | 180,440 |
9. Báo giá Bu lông neo móng M30:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M30x500 | 88,250 |
Giá bu lông neo móng M30x550 | 96,130 |
Giá bu lông neo móng M30x600 | 104,000 |
Giá bu lông neo móng M30x650 | 111,880 |
Giá bu lông neo móng M30x700 | 119,750 |
Giá bu lông neo móng M30x750 | 127,630 |
Giá bu lông neo móng M30x800 | 135,500 |
Giá bu lông neo móng M30x850 | 143,380 |
Giá bu lông neo móng M30x900 | 151,250 |
Giá bu lông neo móng M30x950 | 159,130 |
Giá bu lông neo móng M30x1000 | 167,000 |
- Bu lông neo móng M30 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M30x500 | 116,380 |
Giá bu lông neo móng M30x550 | 127,060 |
Giá bu lông neo móng M30x600 | 137,750 |
Giá bu lông neo móng M30x650 | 148,440 |
Giá bu lông neo móng M30x700 | 159,130 |
Giá bu lông neo móng M30x750 | 169,810 |
Giá bu lông neo móng M30x800 | 180,500 |
Giá bu lông neo móng M30x850 | 191,190 |
Giá bu lông neo móng M30x900 | 201,880 |
Giá bu lông neo móng M30x950 | 212,560 |
Giá bu lông neo móng M30x1000 | 223,250 |
10. Báo giá Bu lông neo móng M32:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M32x500 | 107,600 |
Giá bu lông neo móng M32x550 | 116,560 |
Giá bu lông neo móng M32x600 | 125,520 |
Giá bu lông neo móng M32x650 | 134,480 |
Giá bu lông neo móng M32x700 | 143,440 |
Giá bu lông neo móng M32x750 | 152,400 |
Giá bu lông neo móng M32x800 | 161,360 |
Giá bu lông neo móng M32x850 | 170,320 |
Giá bu lông neo móng M32x900 | 179,280 |
Giá bu lông neo móng M32x950 | 188,240 |
Giá bu lông neo móng M32x1000 | 197,200 |
Giá bu lông neo móng M32x1100 | 215,120 |
Giá bu lông neo móng M32x1200 | 233,040 |
Giá bu lông neo móng M32x1300 | 250,960 |
Giá bu lông neo móng M32x1400 | 268,880 |
Giá bu lông neo móng M32x1500 | 286,800 |
- Bu lông neo móng M32 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M32x500 | 139,600 |
Giá bu lông neo móng M32x550 | 151,760 |
Giá bu lông neo móng M32x600 | 163,920 |
Giá bu lông neo móng M32x650 | 176,080 |
Giá bu lông neo móng M32x700 | 188,240 |
Giá bu lông neo móng M32x750 | 200,400 |
Giá bu lông neo móng M32x800 | 212,560 |
Giá bu lông neo móng M32x850 | 224,720 |
Giá bu lông neo móng M32x900 | 236,880 |
Giá bu lông neo móng M32x950 | 249,040 |
Giá bu lông neo móng M32x1000 | 261,200 |
Giá bu lông neo móng M32x1100 | 285,520 |
Giá bu lông neo móng M32x1200 | 309,840 |
Giá bu lông neo móng M32x1300 | 334,160 |
Giá bu lông neo móng M32x1400 | 358,480 |
Giá bu lông neo móng M32x1500 | 382,800 |
11. Báo giá Bu lông neo móng M36:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M36x500 | 134,900 |
Giá bu lông neo móng M36x550 | 146,240 |
Giá bu lông neo móng M36x600 | 157,580 |
Giá bu lông neo móng M36x650 | 168,920 |
Giá bu lông neo móng M36x700 | 180,260 |
Giá bu lông neo móng M36x750 | 191,600 |
Giá bu lông neo móng M36x800 | 202,940 |
Giá bu lông neo móng M36x850 | 214,280 |
Giá bu lông neo móng M36x900 | 225,620 |
Giá bu lông neo móng M36x950 | 236,960 |
Giá bu lông neo móng M36x1000 | 248,300 |
Giá bu lông neo móng M36x1100 | 270,980 |
Giá bu lông neo móng M36x1200 | 293,660 |
Giá bu lông neo móng M36x1300 | 316,340 |
Giá bu lông neo móng M36x1400 | 339,020 |
Giá bu lông neo móng M36x1500 | 361,700 |
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M36x500 | 173,400 |
Giá bu lông neo móng M36x550 | 188,790 |
Giá bu lông neo móng M36x600 | 204,180 |
Giá bu lông neo móng M36x650 | 219,570 |
Giá bu lông neo móng M36x700 | 234,960 |
Giá bu lông neo móng M36x750 | 250,350 |
Giá bu lông neo móng M36x800 | 265,740 |
Giá bu lông neo móng M36x850 | 281,130 |
Giá bu lông neo móng M36x900 | 296,520 |
Giá bu lông neo móng M36x950 | 311,910 |
Giá bu lông neo móng M36x1000 | 327,300 |
Giá bu lông neo móng M36x1100 | 358,080 |
Giá bu lông neo móng M36x1200 | 388,860 |
Giá bu lông neo móng M36x1300 | 419,640 |
Giá bu lông neo móng M36x1400 | 450,420 |
Giá bu lông neo móng M36x1500 | 481,200 |
12. Báo giá Bu lông neo móng M42:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M42x500 | 186,850 |
Giá bu lông neo móng M42x550 | 202,290 |
Giá bu lông neo móng M42x600 | 217,720 |
Giá bu lông neo móng M42x650 | 233,160 |
Giá bu lông neo móng M42x700 | 248,590 |
Giá bu lông neo móng M42x750 | 264,030 |
Giá bu lông neo móng M42x800 | 279,460 |
Giá bu lông neo móng M42x850 | 294,900 |
Giá bu lông neo móng M42x900 | 310,330 |
Giá bu lông neo móng M42x950 | 325,770 |
Giá bu lông neo móng M42x1000 | 341,200 |
Giá bu lông neo móng M42x1100 | 372,070 |
Giá bu lông neo móng M42x1200 | 402,940 |
Giá bu lông neo móng M42x1300 | 433,810 |
Giá bu lông neo móng M42x1400 | 464,680 |
Giá bu lông neo móng M42x1500 | 495,550 |
- Bu lông neo móng M42 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M42x500 | 241,980 |
Giá bu lông neo móng M42x550 | 262,920 |
Giá bu lông neo móng M42x600 | 283,870 |
Giá bu lông neo móng M42x650 | 304,820 |
Giá bu lông neo móng M42x700 | 325,770 |
Giá bu lông neo móng M42x750 | 346,710 |
Giá bu lông neo móng M42x800 | 367,660 |
Giá bu lông neo móng M42x850 | 388,610 |
Giá bu lông neo móng M42x900 | 409,560 |
Giá bu lông neo móng M42x950 | 430,500 |
Giá bu lông neo móng M42x1000 | 451,450 |
Giá bu lông neo móng M42x1100 | 493,350 |
Giá bu lông neo móng M42x1200 | 535,240 |
Giá bu lông neo móng M42x1300 | 577,140 |
Giá bu lông neo móng M42x1400 | 619,030 |
Giá bu lông neo móng M42x1500 | 660,930 |
13. Báo giá Bu lông neo móng M48:
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M48x500 | 253,600 |
Giá bu lông neo móng M48x550 | 273,760 |
Giá bu lông neo móng M48x600 | 293,920 |
Giá bu lông neo móng M48x650 | 314,080 |
Giá bu lông neo móng M48x700 | 334,240 |
Giá bu lông neo móng M48x750 | 354,400 |
Giá bu lông neo móng M48x800 | 374,560 |
Giá bu lông neo móng M48x850 | 394,720 |
Giá bu lông neo móng M48x900 | 414,880 |
Giá bu lông neo móng M48x950 | 435,040 |
Giá bu lông neo móng M48x1000 | 455,200 |
Giá bu lông neo móng M48x1100 | 495,520 |
Giá bu lông neo móng M48x1200 | 535,840 |
Giá bu lông neo móng M48x1300 | 576,160 |
Giá bu lông neo móng M48x1400 | 616,480 |
Giá bu lông neo móng M48x1500 | 656,800 |
- Bu lông neo móng M48 cấp bền 8.8 tháng 5/2023 thép chuẩn S45C nhập khẩu, hàng mộc đen, bộ tiêu chuẩn gồm (1 thân bu lông+ 01 ecu + 01 long đen phẳng)
Kích thước | Giá bộ (1 thân + 1 Ecu + 1 phẳng) |
Giá bu lông neo móng M48x500 | 325,600 |
Giá bu lông neo móng M48x550 | 352,960 |
Giá bu lông neo móng M48x600 | 380,320 |
Giá bu lông neo móng M48x650 | 407,680 |
Giá bu lông neo móng M48x700 | 435,040 |
Giá bu lông neo móng M48x750 | 462,400 |
Giá bu lông neo móng M48x800 | 489,760 |
Giá bu lông neo móng M48x850 | 517,120 |
Giá bu lông neo móng M48x900 | 544,480 |
Giá bu lông neo móng M48x950 | 571,840 |
Giá bu lông neo móng M48x1000 | 599,200 |
Giá bu lông neo móng M48x1100 | 653,920 |
Giá bu lông neo móng M48x1200 | 708,640 |
Giá bu lông neo móng M48x1300 | 763,360 |
Giá bu lông neo móng M48x1400 | 818,080 |
Giá bu lông neo móng M48x1500 | 872,800 |
Hotline: 0975.45.85.80 / 0979 13 14 80
Quy các các loại Bu lông neo (bu lông móng) tại Công Ty Lộc Phát:
a. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) chữ L:
Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ L: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | ds | b | L1 | ||||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±3 | 50 | ±5 | |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±3 | 60 | ±5 | |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±4 | 60 | ±5 | |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±4 | 70 | ±5 | |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 | |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 | |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±7 | 80 | ±5 | |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±7 | 90 | ±5 | |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±7 | 100 | ±5 |
b. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) chữ J:
Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ J: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304Đường kính | ds | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 56 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 60 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 71 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
c. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) kiểu LA:
Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu LA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | L1 | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 50 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 70 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 85 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
d. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA:
Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kính | d | b | h | |||
d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 70 | ±5 |
M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 85 | ±5 |
M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 90 | ±5 |
M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 100 | ±5 |
M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 110 | ±5 |
M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 125 | ±5 |
M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 150 | ±5 |
M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 160 | ±5 |
Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:
- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9
- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr
- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L
- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX
- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt
- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)
- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại
- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm
- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu