Giỏ hàng

QUY CÁCH CÁC LOẠI BU LÔNG NEO MÓNG

Bu lông neo móng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Về cơ bản Bu lông neo móng không được sản xuất đại trà như các loại bu lông khác. Bu lông neo móng mỗi một dự án, công trình được thiết kế riêng biệt từ đường kính, chiều dài đến cấp bền.

Bu lông neo móng có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Về cơ bản Bu lông neo móng không được sản xuất đại trà như các loại bu lông khác. Bu lông neo móng mỗi một dự án, công trình được thiết kế riêng biệt từ đường kính, chiều dài đến cấp bền.

 

Quy cách bu lông neo móng

Bu lông neo móng mạ kẽm đầu ren

 

>>>Xem chi tiết sản phẩm: Bu lông neo móng

Công ty Lộc Phát (1239 Giải Phóng - Hoàng Mai - Hà Nội) sản xuất trực tiếp bu lông neo móng theo bản vẽ kĩ thuật của khách hàng:

>> Kích thước đa dạng từ M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M32, M33, M36, M39, M42, M48, M52, M64, đến M100

>> Các hình dáng phổ biến thường được  sử dụng là  uốn L, LA uốn móc J, JA. Một số khác tùy theo yêu cầu kĩ thuật có thể được uốn  U, I, V..

>> Bề mặt đen mộc, mạ đầu ren hoặc mạ toàn thân, mạ điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng,...

>> Sản phẩm đạt chuẩn cấp bền: 5.6, 6.6, 8.8, 10.9. Khách hàng đi test và kiểm tra chất lượng tại các phòng Lab uy tín tại Hà Nội.

Công ty Lộc Phát xin gửi đến quý khách hàng Quy cách một số loại Bu lông neo thông dụng để Quý khách có thể tham khảo lựa chọn được loại phù hợp của mình:

1. Quy cách Bu lông neo móng chữ L:

Quy cách bu lông neo móng L

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ L: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdsbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±350±5
M1414±0.435±360±5
M1616±0.540±460±5
M1818±0.545±470±5
M2020±0.550±470±5
M2222±0.550±470±5
M2424±0.680±780±5
M2727±0.680±790±5
M3030±0.6100±7100±5

2. Quy cách Bu lông neo móng chữ J:

Quy cách bu lông neo móng J

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ J: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
Đường kínhdsbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±656±5
M1414±0.435±660±5
M1616±0.540±671±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±890±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

3. Quy cách Bu lông neo móng kiểu LA:

Quy cách bu lông neo móng kiểu LA

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu LA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±650±5
M1414±0.435±665±5
M1616±0.540±670±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±885±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

4. Quy cách Bu lông neo móng kiểu JA:

Quy cách bu lông neo móng kiểu JA

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbh
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±665±5
M1414±0.435±670±5
M1616±0.540±685±5
M1818±0.545±690±5
M2020±0.550±8100±5
M2222±0.550±8110±5
M2424±0.680±8125±5
M2727±0.680±8150±5
M3030±0.6100±10160±5

Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:

- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9

- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr

- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L

- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX

- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt

- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)

- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại

- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm

- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu
 

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK THƯƠNG MẠI LỘC PHÁT

Số 1239 đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội

ĐT: 0975.45.85.80 / 0979.13.14.80

Danh mục tin tức

Từ khóa