Giỏ hàng

Thông số bu lông đai ốc tiêu chuẩn

Công ty Lộc Phát xin giới thiệu đến khách hàng thông số các loại bu lông đai ốc theo tiêu chuẩn để quý khách có thể tham khảo và lựa chọn thông số bu lông phù hợp với công trình của mình.
Công ty Lộc Phát xin giới thiệu đến khách hàng thông số các loại bu lông đai ốc theo tiêu chuẩn để quý khách có thể tham khảo và lựa chọn thông số bu lông phù hợp với công trình của mình.

1. Thông số Bu lông lục giác ngoài tiêu chuẩn DIN 933 ren suốt:

Bu lông lục giác ngoài ren suốt DIN 933

dM4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22
P0.70.811.251.51.75222.52.52.5
k2.83.545.36.47.58.81011.512.514
s78101317192224273032
dM24M27M30M33M36M39M42M45M48M52M56
P333.53.5444.54.5555.5
k151718.72122.5252628303335
s3641465055606570758085

2. Thông số Bu lông lục giác ngoài tiêu chuẩn DIN 931 ren lửng:

Bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN 931

dM4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22
P0.70.811.251.51.75222.52.52.5
k2.83.545.36.47.58.81011.512.514
s78101317192224273032
b1, L≤12514-182226303438424650
b2, 125<L≤200-22242832364044485256
b3, L>200-------57616569
dM24M27M30M33M36M39M42M45M48M52M56
P333.53.5444.54.5555.5
k151718.72122.5252628303335
s3641465055606570758085
b1, L≤1255460667278849096102--
b2, 125<L≤20060667278849096102108116124
b3, L>2007379859197103109115121129137


>>>Xem thêm sản phẩm Bu lông cường độ cao 8.8. 10.9 tiêu chuẩn DIN 933, DIN 931

3. Thông số Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912:

Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,75222,52,52,5333,5
b*182022242832364044485256606672
dk5,578,5101316182124283033364045
k3456810121416182022242730
s2,534568101214141717191922


>>>Xem chi tiết sản phẩm Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912

4. Thông số Bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991:

Bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,75-2-2,5----
dk681012162024-30-36----
k1,72,32,83,34,45,56,5-7,5-8,5----
α90 090 090 090 090 090 090 0-90 0-90 0----
s22,534568-10-12----


>>>Xem chi tiết sản phẩm Bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991

5. Thông số Bu lông lục giác chìm đầu cầu DIN 7380:

Bu lông lục giác chìm đầu cầu DIN 7380

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,75-2------
dk5,77,69,510,51417,521-28------
k1,652,22,753,34,45,56,6-8,8------
s22,534568-10------


>>>Xem chi tiết sản phẩm Bu lông lục giác chìm cầu DIN 7380

6. Thông số Đai ốc (Ecu) tiêu chuẩn DIN 934

Đai ốc (Ecu) DIN 934

dM3M4M5M6M7M8M10M12M14
P0,50,70,8111,251,51,752
m2,43,2455,56,581011
s5,578101113171922
dM16M18M20M22M24M27M30M33M36
P22,52,52,5333,53,54
m131516181922242629
s242730323641465055

7. Thông số Đai ốc khóa (chống trôi) tiêu chuẩn DIN 985

Đai ốc khóa (chống trôi) tiêu chuẩn DIN 985

dM3M4M5M6M7M8M10M12M14
P0,50,70,8111,251,51,752
s5,578101113171922
h45567,58101214
dM16M18M20M22M24M27M30M33M36
P22,52,52,5333,53,54
s242730323641465055
h1618,520222427303336

8. Thông số Đai ốc (Ecu) Mũ DIN 1587:

Đai ốc (Ecu) mũ chụp

dM3M4M5M6M7M8M10M12M14M16
P0,70,811,251,51,7522
m 3,2456,58101113
s78101317192224
h810121518222528
dk 6,57,59,512,516182123
t 5,57,581113161821
dM18M20M22M24M27M30M33M36M39M42
P2,52,52,53
m15161819
s27303236
h32343942
dk26283134
t25262931

9. Thông số Đai ốc (Ecu) Liền long đen DIN 6923:

Đai ốc (Ecu) liền long đen

dM5M6M8M10M12M14M16M20M22M24
P0,811,251,51,75222,5
m5681012141620
s810131518212430
dc11,814,217,921,82629,934,542,8

10. Thông số Đai ốc (Ecu) Tai Hồng DIN 315:

Đai ốc (Ecu) tai hồng

dM4M5M6M8M10M12M14M16M20M24
P0,70,811,251,51,75222,53
m3,2456,581011,2131620
e202633395165657390110
h10,51317202533,533,537,546,556,5

11. Thông số Đai ốc (Ecu) Nối ren DIN 6334:

Đai ốc (Ecu) nối ren

dM5M6M8M10M12M14M16M20M24M27M30
P0,811,251,51,75222,5333,5
m1518243036424860728190
s810131719222430364146

12. Thông số Bu lông neo tại Công ty Lộc Phát:

a. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) chữ L:

Bu lông neo móng chữ L

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ L: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdsbL1 
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai 
M1212±0.435±350±5 
M1414±0.435±360±5 
M1616±0.540±460±5 
M1818±0.545±470±5 
M2020±0.550±470±5 
M2222±0.550±470±5 
M2424±0.680±780±5 
M2727±0.680±790±5 
M3030±0.6100±7100±5 

 

b. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) chữ J:

Bu lông neo móng chữ J

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ J: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdsbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±656±5
M1414±0.435±660±5
M1616±0.540±671±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±890±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

 

c. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) kiểu LA:

Bu lông neo móng kiểu LA

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu LA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±650±5
M1414±0.435±665±5
M1616±0.540±670±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±885±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

 

d. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA:

Bu lông neo móng kiểu JA

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbh
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±665±5
M1414±0.435±670±5
M1616±0.540±685±5
M1818±0.545±690±5
M2020±0.550±8100±5
M2222±0.550±8110±5
M2424±0.680±8125±5
M2727±0.680±8150±5
M3030±0.6100±10160±5

>>>Xem báo giá các loại Bu lông neo móng M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24,,...


Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:

- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9

- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr

- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L

- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX

- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt

- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)

- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại

- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm

- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu
 

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK THƯƠNG MẠI LỘC PHÁT

Số 1239 đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội

ĐT: 0975 45 85 80 / 0979.13.14.80

Danh mục tin tức

Từ khóa