Vít inox đầu bằng, vít inox đầu dù, vít inox đầu tròn
1. Vít inox đầu bằng:
1.1 Vít Pake inox đầu bằng:
- Chất liệu: Inox 201, 304
- Đường kính thông dụng: M3 đến M12
- Chiều dài L= 6 mm - 80 mm
- Loại ren: Ren suốt
Vít pake inox đầu bằng
>>>Xem chi tiết sản phẩm: Vít pake inox đầu bằng
1.2 Vít gỗ inox đầu bằng:
- Chất liệu: Inox 201, 304
- Đường kính thông dụng: M3, M4, M5, M6
- Chiều dài L= 6 mm - 80 mm
- Loại ren: Ren suốt
Vít gỗ inox đầu bằng
1.3 Vít tự khoan inox đầu bằng:
- Chất liệu: Inox 410, 304
- Đường kính thông dụng: M4.2
- Chiều dài L= 13 mm - 38 mm
- Loại ren: Ren suốt
Vít tự khoan inox đầu bằng
2. Vít inox đầu dù:
2.1 Vít Pake inox đầu dù:
- Chất liệu: Inox 201, 304
- Đường kính thông dụng: M3 đến M6
- Chiều dài L= 6 mm - 80 mm
- Loại ren: Ren suốt
Vít pake inox đầu dù
2.2 Vít gỗ inox đầu dù:
- Chất liệu: Inox 201, 304
- Đường kính thông dụng: M3, M4, M5, M6
- Chiều dài L= 6 mm - 80 mm
- Loại ren: Ren suốt
Vít gỗ inox đầu dù
2.3 Vít tự khoan inox đầu dù:
- Chất liệu: Inox 410, 304
- Đường kính thông dụng: M4.2
- Chiều dài L= 13 mm - 38 mm
- Loại ren: Ren suốt
Vít tự khoan inox đầu dù
3. Vít inox đầu tròn:
3.1 Vít Pake inox đầu tròn:
- Chất liệu: Inox 201, 304
- Đường kính thông dụng: M3 đến M12
- Chiều dài L= 6 mm - 80 mm
- Loại ren: Ren suốt
Vít pake inox đầu tròn
>>>Xem chi tiết sản phẩm: Vít pake inox đầu tròn
3.2 Vít gỗ inox đầu tròn:
- Chất liệu: Inox 201, 304
- Đường kính thông dụng: M3, M4, M5, M6
- Chiều dài L= 6 mm - 80 mm
- Loại ren: Ren suốt
Vít gỗ inox đầu tròn
3.3 Vít tự khoan inox đầu tròn:
- Chất liệu: Inox 410, 304
- Đường kính thông dụng: M4.2
- Chiều dài L= 13 mm - 38 mm
- Loại ren: Ren suốt
Vít tự khoan inox đầu tròn
>>>Xem chi tiết sản phẩm: Vít tự khoan inox đầu tròn
Trên đây chúng tôi đã giới thiệu một số loại Vít inox chúng tôi cung cấp, để biết thêm chi tiết về sản phẩm hoặc mua hàng Quý khách hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá cạnh tranh
Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:
- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9
- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr
- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L
- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX
- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt
- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)
- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại
- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm
- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu