Giỏ hàng

BU LÔNG INOX 316

Thương hiệu: Bu lông Lộc Phát
|
Loại: bu lông
|
Liên hệ

Công ty Lộc Phát chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông inox 316, bu lông inox 316L. Sản phẩm bu lông inox 316 và 316L được nhập khẩu chính hãng, đúng tiêu chuẩn, giá thành cạnh tranh nhất.

 

 

Hotline hỗ trợ bán hàng: 0979.13.14.80
|
Số lượng

Công ty Lộc Phát chuyên sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông inox 316, Bu lông inox 316L. Sản phẩm bu lông inox 316/316L được nhập khẩu chính hãng, đầy đủ CO CQ, đúng tiêu chuẩn, giá thành cạnh tranh, cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về sản phẩm Bu lông inox 316:

 

Bu lông inox 316

Bu lông lục giác inox 316

>>>Xem thêm sản phẩm: Bu lông INOX 201, Bu lông INOX 304

1. Bu lông inox 316 là gì? Thành phần hóa học bu lông inox 316:

Bu lông inox 316 là loại bu lông được sản xuất từ vật liệu thép không gỉ inox có mác thép là SUS 316, thuộc dòng inox Austenitic cao cấp, có thành phần chính gồm Cr (Crom), Ni (Niken) và đặc biệt là Mo (Molypden) – giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất, axit, muối. Bu lông inox 316 là loại bu lông có khả năng chống ăn mòn cực tốt với những thành phần hóa học trong Bu lông:

 

Thành phần hóa học bu lông inox 316

Thành phần hóa học trong bu lông inox 316

Trong thành phần hóa học của bu lông inox 316 thì hàm lượng Niken (Ni) và Crom (Cr) vượt trội so với những nguyên tố khác. Chính nhờ những thành phần hóa học này mà bu lông inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội và được ứng dụng ở những môi trường khắc nhiệt như làm việc dưới nước biển, nước thải nhiều hóa chất để tăng tuổi thọ của kết cấu.

2. Thông số kỹ thuật Bu lông inox 316:

– Kích thước:

Có đường kính thông thường: Từ M4 đến M24

Chiều dài: Từ 10 – 200 mm

– Bước ren: 01 – 3,5

– Loại ren: Ren suốt - ren lửng

– Vật liệu chế tạo: Inox 316

– Nhập khẩu: Đài Loan, Trung Quốc,…

Bu lông lục giác ngoài inox 316

Kích thước bu lông lục giác ngoài inox 316

dM4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22
P0.70.811.251.51.75222.52.52.5
k2.83.545.36.47.58.81011.512.514
s78101317192224273032
dM24M27M30M33M36M39M42M45M48M52M56
P333.53.5444.54.5555.5
k151718.72122.5252628303335
s3641465055606570758085

3. Ưu điểm của Bu lông INOX 316:

- Khả năng chống ăn mòn: Bu lông INOX 316 có khả năng chống ăn mòn rất tốt nên thường được sử dụng nhiều trong công nghiệp liên quan đến xử lý hóa chất, cũng như các môi trường có độ mặn cao như vùng biển, bu lông inox 316 cũng được sử dụng trong ngành y tế. 

Bu lông inox 316 có chứa khoảng 2 – 3% thành phần molipden, với hàm lượng Molipden phong phú làm cho inox 316 có thể chống được sự ăn mòn cao nhất. Ngoài ra, chúng còn chịu được các dung dịch ion Clorit cũng như tăng khả năng chịu nhiệt. Đặc biệt, Bu lông inox 316 còn có khả năng chống chịu tốt trong môi trường axit Sunfuric, Sulfat, Formic, Acetic và kiềm Clorua.

- Khả năng chống chịu nhiệt: Bu lông INOX 316 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870 độ C và 925 độ C.

- Không nhiễm từ: Bu lông inox 316 hầu như không bị hút nam châm

- Độ bền và độ dẻo dai tốt, Bề mặt sáng bóng, đẹp và dễ vệ sinh.

4. So sánh Bu lông INOX 316 và Bu lông inox 304:

Bu lông inox 304bu lông inox 316 đều là các loại bu lông làm từ thép không gỉ (inox), nhưng có một số điểm khác biệt rõ rệt về thành phần hóa học, khả năng chống ăn mòn, ứng dụng và giá thành. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chíBu lông inox 304Bu lông inox 316
Thành phần chính18% Cr, 8% Ni16% Cr, 10% Ni, 2–3% Mo (molypden)
Khả năng chống ăn mònTốt trong môi trường thông thườngRất tốt, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển
Độ bền cơ họcCaoCao, tương đương inox 304
Khả năng chịu nhiệtTốt đến khoảng 870°CTốt, ổn định hơn ở nhiệt độ cao
Khả năng hàn và gia côngTốtTốt
Từ tínhKhông từ tính hoặc rất ítKhông từ tính hoặc rất ít
Ứng dụng phổ biếnKết cấu xây dựng, cơ khí, nội thất ngoài trờiHàng hải, công nghiệp hóa chất, y tế, thực phẩm
Giá thànhThấp hơnCao hơn do có molypden
  • Bu lông inox 304: Phù hợp với các công trình dân dụng, kết cấu trong nhà, hoặc môi trường ít ăn mòn. Ưu điểm là giá rẻ, dễ mua.

  • Bu lông inox 316: Lý tưởng cho môi trường ăn mòn cao như vùng biển, nhà máy hóa chất, xử lý nước thải, nhờ molypden giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.

5. Ứng dụng của Bu lông INOX 316:

Là loại Bu lông có khả năng chống ăn mòn rất tốt, Bu lông INOX 316 được ứng dụng trong rất nhiều ngành nghề:

– Trong công nghiệp: Bu lông INOX 316 được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp xử lý nước thải, tàu biển,..

+ Sử dụng trong công nghiệp nặng: công nghiệp đóng tàu, bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống dẫn dầu và khí ga công nghiệp,…

+ Sử dụng trong công nghiệp nhẹ: Bu lông INOX 316 sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, lắp đặt đường ống,…

6. Phân loại Bu lông inox 316:

Bu lông inox 316 có rất nhiều chủng loại khác nhau, công ty Lộc Phát xin gửi đến quý khách hàng một số loại thông dụng trên thị trường:

6.1 Bu lông lục giác ngoài inox 316 ren suốt tiêu chuẩn DIN 933:

- Có đường kính thông thường: Từ M4 đến M30

- Chiều dài: Từ 10 – 200 mm

- Bước ren: 0,7 – 3,5

- Loại ren: Ren suốt

Bu lông inox 316

Bu lông lục giác ngoài inox 316 ren suốt

6.2 Bu lông lục giác ngoài inox 316 ren lửng tiêu chuẩn DIN 931:

- Có đường kính thông thường: Từ M4 đến M30

- Chiều dài: Từ 10 – 200 mm

- Bước ren: 0,7 – 3,5

- Loại ren: Ren lửng

Bu lông inox 316 ren lửng

Bu lông lục giác ngoài inox 316 ren lửng

6.3 Bu lông lục giác chìm đầu trụ inox 316 tiêu chuẩn DIN 912:

- Có đường kính thông thường: Từ M4 đến M20

- Chiều dài: Từ 10 mm – 100 mm

- Bước ren: 0,7 – 2.5

- Loại ren: Ren suốt - ren lửng

Bu lông lục giác chìm đầu trụ inox 316

Bu lông lục giác chìm đầu trụ inox 316

>>>Xem chi tiết sản phẩm: Bu lông lục giác chìm đầu trụ INOX

6.4 Bu lông lục giác chìm đầu cầu inox 316 tiêu chuẩn DIN 7380:

- Có đường kính thông thường: Từ M3 đến M12

- Chiều dài: Từ 6 mm – 60 mm

- Bước ren: 0,5 – 1.75

- Loại ren: Ren suốt - ren lửng

Bu lông lục giác chìm đầu cầu inox 316

Bu lông lục giác chìm đầu cầu inox 316

>>>Xem chi tiết sản phẩm: Bu lông lục giác chìm đầu cầu INOX

6.5 Bu lông lục giác chìm đầu bằng inox 316 tiêu chuẩn DIN 7991:

- Có đường kính thông thường: Từ M3 đến M10

- Chiều dài: Từ 6 mm – 100 mm

- Bước ren: 0,5 – 1.5

- Loại ren: Ren suốt - ren lửng

Bu lông lục giác chìm đầu bằng inox 316

Bu lông lục giác chìm đầu bằng inox 316

>>>Xem chi tiết sản phẩm: Bu lông lục giác chìm đầu bằng INOX

 

7. Báo giá Bu lông INOX 316:

Giá Bu lông INOX 316 được quyết định bới giá nguyên vật liệu đầu vào. Do giá INOX 316 biến động rất nhiều, vậy nên giá sản phẩm Bu lông INOX 316 cũng phụ thuộc vào từng thời điểm. Qúy khách có nhu cầu mua sản phẩm Bu lông INOX 316 vui lòng liên hệ với chúng tôi để có được báo giá tốt nhất.

Bảng báo giá Bu lông lục giác ngoài inox 316 (tham khảo)

Báo giá Bu lông inox 316 (Một bộ gồm: 01 Bu lông + 01 Ecu + 01 long đen phẳng)
STTTÊN SẢN PHẨMĐƠN VỊSỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ (VNĐ) 
1 Bu lông inox 316 M6x10Bộ1                   1,790  
2 Bu lông inox 316 M6x16 Bộ1                   1,820  
3 Bu lông inox 316 M6x20 Bộ1                   2,010  
4 Bu lông inox 316 M6x25 Bộ1                   2,160  
5 Bu lông inox 316 M6x30 Bộ1                   2,310  
6 Bu lông inox 316 M6x40 Bộ1                   2,610  
7 Bu lông inox 316 M6x50 Bộ1                   2,980  
8 Bu lông inox 316 M6x60 Bộ1                   3,530  
9 Bu lông inox 316 M6x80 Bộ1                   4,410  
10 Bu lông inox 316 M8x10 Bộ1                   3,800  
11 Bu lông inox 316 M8x16 Bộ1                   3,830  
12 Bu lông inox 316 M8x20 Bộ1                   4,100  
13 Bu lông inox 316 M8x25 Bộ1                   4,350  
14 Bu lông inox 316 M8x30 Bộ1                   4,470  
15 Bu lông inox 316 M8x40 Bộ1                   5,020  
16 Bu lông inox 316 M8x50 Bộ1                   5,590  
17 Bu lông inox 316 M8x60 Bộ1                   6,230  
18 Bu lông inox 316 M8x70 Bộ1                   6,990  
19 Bu lông inox 316 M8x80 Bộ1                   7,960  
20 Bu lông inox 316 M8x100 Bộ1                   8,510  
21 Bu lông inox 316 M10x20 Bộ1                   7,200  
22 Bu lông inox 316 M10x30 Bộ1                   7,750  
23 Bu lông inox 316 M10x40 Bộ1                   8,540  
24 Bu lông inox 316 M10x50 Bộ1                   9,670  
25 Bu lông inox 316 M10x60 Bộ1                 10,490  
26 Bu lông inox 316 M10x70 Bộ1                 11,070  
27 Bu lông inox 316 M10x80 Bộ1                 12,520  
28 Bu lông inox 316 M10x90 Bộ1                 13,100  
29 Bu lông inox 316 M10x100 Bộ1                 15,810  
30 Bu lông inox 316 M12x20 Bộ1                 10,280  
31 Bu lông inox 316 M12x25Bộ1                 10,580  
32 Bu lông inox 316 M12x30 Bộ1                 11,550  
33 Bu lông inox 316 M12x40 Bộ1                 12,830  
34 Bu lông inox 316 M12x50 Bộ1                 14,140  
35 Bu lông inox 316 M12x60 Bộ1                 15,410  
36 Bu lông inox 316 M12x70 Bộ1                 16,720  
37 Bu lông inox 316 M12x80 Bộ1                 18,000  
38 Bu lông inox 316 M12x100 Bộ1                 20,950  
39 Bu lông inox 316 M14x30 Bộ1                 19,550  
40 Bu lông inox 316 M14x40 Bộ1                 21,070  
41 Bu lông inox 316 M14x50 Bộ1                 22,950  
42 Bu lông inox 316 M14x60 Bộ1                 24,810  
43 Bu lông inox 316 M14x70 Bộ1                 25,900  
44 Bu lông inox 316 M14x80 Bộ1                 27,630  
45 Bu lông inox 316 M14x100 Bộ1                 31,430  
46 Bu lông inox 316 M16x30 Bộ1                 23,830  
47 Bu lông inox 316 M16x40 Bộ1                 26,420  
48 Bu lông inox 316 M16x50 Bộ1                 28,640  
49 Bu lông inox 316 M16x60 Bộ1                 30,920  
50 Bu lông inox 316 M16x70 Bộ1                 33,040  
51 Bu lông inox 316 M16x80 Bộ1                 35,020  
52 Bu lông inox 316 M16x90 Bộ1                 37,090  
53 Bu lông inox 316 M16x100 Bộ1                 40,520  
54 Bu lông inox 316 M18x40 Bộ1                 43,720  
55 Bu lông inox 316 M18x50 Bộ1                 46,270  
56 Bu lông inox 316 M18x60 Bộ1                 49,040  
57 Bu lông inox 316 M18x70 Bộ1                 52,010  
58 Bu lông inox 316 M18x80 Bộ1                 54,420  
59 Bu lông inox 316 M18x100 Bộ1                 61,800  
60 Bu lông inox 316 M20x40 Bộ1                 56,180  
61 Bu lông inox 316 M20x50 Bộ1                 56,790  
62 Bu lông inox 316 M20x60 Bộ1                 60,830  
63 Bu lông inox 316 M20x70 Bộ1                 64,510  
64 Bu lông inox 316 M20x80 Bộ1                 68,800  
65 Bu lông inox 316 M20x90 Bộ1                 72,960  
66 Bu lông inox 316 M20x100 Bộ1                 76,760 

 

Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:

- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9

- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr

- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L

- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX

- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt

- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)

- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại

- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm

- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu
 

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK THƯƠNG MẠI LỘC PHÁT

Số 1239 đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội

ĐT: 0246.260.1668 / 0979.13.14.80

Sản phẩm đã xem

0₫