Báo giá Bu lông inox 304
Bu lông lục giác ngoài inox 304
Báo giá Bu lông inox 304:
Báo giá Bu lông inox 304 (Một bộ gồm: 01 Bu lông + 01 Ecu + 01 long đen phẳng) | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
1 | Bu lông inox 304 M6x16 | Bộ | 1 | 900 |
2 | Bu lông inox 304 M6x20 | Bộ | 1 | 1,000 |
3 | Bu lông inox 304 M6x25 | Bộ | 1 | 1,100 |
4 | Bu lông inox 304 M6x30 | Bộ | 1 | 1,200 |
5 | Bu lông inox 304 M6x40 | Bộ | 1 | 1,500 |
6 | Bu lông inox 304 M6x50 | Bộ | 1 | 1,800 |
7 | Bu lông inox 304 M6x60 | Bộ | 1 | 2,000 |
8 | Bu lông inox 304 M6x80 | Bộ | 1 | 3,100 |
9 | Bu lông inox 304 M8x16 | Bộ | 1 | 1,700 |
10 | Bu lông inox 304 M8x20 | Bộ | 1 | 1,700 |
11 | Bu lông inox 304 M8x25 | Bộ | 1 | 1,800 |
12 | Bu lông inox 304 M8x30 | Bộ | 1 | 2,000 |
13 | Bu lông inox 304 M8x40 | Bộ | 1 | 2,300 |
14 | Bu lông inox 304 M8x50 | Bộ | 1 | 2,500 |
15 | Bu lông inox 304 M8x60 | Bộ | 1 | 2,800 |
16 | Bu lông inox 304 M8x70 | Bộ | 1 | 3,200 |
17 | Bu lông inox 304 M8x80 | Bộ | 1 | 3,600 |
18 | Bu lông inox 304 M8x100 | Bộ | 1 | 4,100 |
19 | Bu lông inox 304 M10x20 | Bộ | 1 | 3,300 |
20 | Bu lông inox 304 M10x30 | Bộ | 1 | 3,700 |
21 | Bu lông inox 304 M10x40 | Bộ | 1 | 4,100 |
22 | Bu lông inox 304 M10x50 | Bộ | 1 | 4,600 |
23 | Bu lông inox 304 M10x60 | Bộ | 1 | 5,100 |
24 | Bu lông inox 304 M10x70 | Bộ | 1 | 5,700 |
25 | Bu lông inox 304 M10x80 | Bộ | 1 | 6,000 |
26 | Bu lông inox 304 M10x90 | Bộ | 1 | 7,100 |
27 | Bu lông inox 304 M10x100 | Bộ | 1 | 7,300 |
28 | Bu lông inox 304 M12x30 | Bộ | 1 | 5,400 |
29 | Bu lông inox 304 M12x40 | Bộ | 1 | 6,000 |
30 | Bu lông inox 304 M12x50 | Bộ | 1 | 6,800 |
31 | Bu lông inox 304 M12x60 | Bộ | 1 | 7,400 |
32 | Bu lông inox 304 M12x70 | Bộ | 1 | 8,500 |
33 | Bu lông inox 304 M12x80 | Bộ | 1 | 8,800 |
34 | Bu lông inox 304 M12x100 | Bộ | 1 | 10,300 |
35 | Bu lông inox 304 M14x30 | Bộ | 1 | 9,300 |
36 | Bu lông inox 304 M14x40 | Bộ | 1 | 9,900 |
37 | Bu lông inox 304 M14x50 | Bộ | 1 | 11,000 |
38 | Bu lông inox 304 M14x60 | Bộ | 1 | 12,300 |
39 | Bu lông inox 304 M14x70 | Bộ | 1 | 13,300 |
40 | Bu lông inox 304 M14x80 | Bộ | 1 | 14,100 |
41 | Bu lông inox 304 M14x100 | Bộ | 1 | 16,600 |
42 | Bu lông inox 304 M16x30 | Bộ | 1 | 11,700 |
43 | Bu lông inox 304 M16x40 | Bộ | 1 | 11,800 |
44 | Bu lông inox 304 M16x50 | Bộ | 1 | 13,000 |
45 | Bu lông inox 304 M16x60 | Bộ | 1 | 14,300 |
46 | Bu lông inox 304 M16x70 | Bộ | 1 | 15,400 |
47 | Bu lông inox 304 M16x80 | Bộ | 1 | 16,700 |
48 | Bu lông inox 304 M16x90 | Bộ | 1 | 17,800 |
49 | Bu lông inox 304 M16x100 | Bộ | 1 | 19,700 |
50 | Bu lông inox 304 M18x40 | Bộ | 1 | 18,500 |
51 | Bu lông inox 304 M18x50 | Bộ | 1 | 20,200 |
52 | Bu lông inox 304 M18x60 | Bộ | 1 | 22,000 |
53 | Bu lông inox 304 M18x70 | Bộ | 1 | 23,600 |
54 | Bu lông inox 304 M18x80 | Bộ | 1 | 25,300 |
55 | Bu lông inox 304 M18x100 | Bộ | 1 | 28,700 |
56 | Bu lông inox 304 M20x40 | Bộ | 1 | 22,400 |
57 | Bu lông inox 304 M20x50 | Bộ | 1 | 24,200 |
58 | Bu lông inox 304 M20x60 | Bộ | 1 | 26,300 |
59 | Bu lông inox 304 M20x70 | Bộ | 1 | 28,200 |
60 | Bu lông inox 304 M20x80 | Bộ | 1 | 30,200 |
61 | Bu lông inox 304 M20x90 | Bộ | 1 | 33,700 |
62 | Bu lông inox 304 M20x100 | Bộ | 1 | 34,900 |
63 | Bu lông inox 304 M22x60 | Bộ | 1 | 34,600 |
64 | Bu lông inox 304 M22x70 | Bộ | 1 | 37,000 |
65 | Bu lông inox 304 M22x80 | Bộ | 1 | 40,600 |
66 | Bu lông inox 304 M22x90 | Bộ | 1 | 43,000 |
67 | Bu lông inox 304 M22x100 | Bộ | 1 | 45,400 |
68 | Bu lông inox 304 M24x60 | Bộ | 1 | 46,400 |
69 | Bu lông inox 304 M24x70 | Bộ | 1 | 48,800 |
70 | Bu lông inox 304 M24x80 | Bộ | 1 | 52,400 |
71 | Bu lông inox 304 M24x90 | Bộ | 1 | 54,800 |
72 | Bu lông inox 304 M24x100 | Bộ | 1 | 58,400 |
Tiêu chuẩn Bu lông lục giác ngoài inox 304
1. Tiêu chuẩn bu lông inox 304 ren suốt tiêu chuẩn DIN 933:
d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
k | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 | 14 |
s | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 |
d | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 |
P | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 | 5.5 |
k | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 |
s | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 |
2. Tiêu chuẩn bu lông inox 304 ren lửng tiêu chuẩn DIN 931:
d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
k | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 | 14 |
s | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 |
b1, L≤125 | 14 | - | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 42 | 46 | 50 |
b2, 125<L≤200 | - | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 56 |
b3, L>200 | - | - | - | - | - | - | - | 57 | 61 | 65 | 69 |
d | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 |
P | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 | 5.5 |
k | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 |
s | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 |
b1, L≤125 | 54 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | - | - |
b2, 125<L≤200 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | 108 | 116 | 124 |
b3, L>200 | 73 | 79 | 85 | 91 | 97 | 103 | 109 | 115 | 121 | 129 | 137 |
Ưu điểm của Bu lông INOX 304
1. Khả năng chống ăn mòn:
Bu lông INOX 304 có khả năng chống ăn mòn rất tốt khi tiếp xúc với nhiều loại hóa chất kể cả những hóa chất có tính ăn mòn cao. Bu lông inox 304 thường được sủ dụng trong môi trường ngoài trời, môi trường có tính axit, môi trường có hàm lượng hóa chất cao như: ngành chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, y tế, hóa chất,...
Bu lông lục giác ngoài inox 304
2. Khả năng chống chịu nhiệt:
Bu lông INOX 304 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870 độ C và 925 độ C. Ngoài ra nó còn có khả năng dẻo dai tuyệt vời khi hạ đến nhiệt độ nhất định.
3. Tính chất cơ học và tính vật lý:
Từ tính của bu lông inox 304 rất yếu và hầu như là không có, nhưng khi loại chất liệu này làm việc trong môi trường có nhiệt độ thấp thì từ tính lại chuyển biến trở nên rất mạnh, điều này đã đi ngược lại quá trình tôi. Bu lông Inox 304 còn có thể tăng cứng trong môi trường có nhiệt độ thấp, ứng suất đàn hồi cao nhất mà Bu lông inox 304 có thể đạt được là 1000MPa, điều này cũng ảnh hưởng rất nhiều yếu tố như: số lượng và hình dạng của vật liệu.
Ứng dụng của Bu lông INOX 304
Là loại Bu lông có khả năng chống ăn mòn rất tốt, Bu lông INOX 304 được ứng dụng trong rất nhiều ngành nghề:
– Trong dân dụng: Bu lông INOX 304 lắp đặt cho các công trình xây dựng ngoài trời, lắp đặt bồn nước ngoài trời, lắp đặt thiết bị y tế, lắp đặt đồ gia dụng,...
– Trong công nghiệp: Bu lông, INOX 304 được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ.
+ Sử dụng trong công nghiệp nặng: công nghiệp đóng tàu, bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống dẫn dầu và khí ga công nghiệp, các nhà máy hóa chất, công trình thủy điện,...
+ Sử dụng trong công nghiệp nhẹ: Bu lông INOX 304 sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, lắp đặt đường ống trong những trạm xử lý nước thải, ngành dệt nhuộm,...
Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:
- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9
- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr
- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L
- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX
- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt
- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)
- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại
- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm
- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu