Giỏ hàng

Tiêu chuẩn Bu lông TCVN

Công ty Lộc Phát xin giới thiệu về Tiêu chuẩn Bu lông TCVN, và một số các tiêu chuẩn bu lông đai ốc thông dụng: Tiêu chuẩn Bu lông lục giác ngoài, tiêu chuẩn bu lông lục giác chìm, tiêu chuẩn đai ốc lục giác,...
Tiêu chuẩn Bu lông TCVN 1916 - 1995 là tiêu chuẩn của Việt Nam về những yêu cầu kỹ thuật của Bu lông, Vít, Vít cấy và Đai ốc như bề mặt bu lông, khuyết tật cho phép của bu lông hay cơ tính của Bu lông,...

Cơ tính của Bu lông đai ốc theo TCVN 1916 - 1995:

Cơ tính bu lông đai ốc

>>>Xem toàn bộ Tiêu chuẩn TCVN 1916 - 1995 về Bu lông, đai ốc theo link dưới:

https://chauthanh.com.vn/UserUpload/Editor/Vi%E1%BB%87n%20d%E1%BA%ABn%20ti%C3%AAu%20chu%E1%BA%A9n/Ti%C3%AAu%20chu%E1%BA%A9n%20v%E1%BA%ADt%20li%E1%BB%87u/TCVN%201916-1995.pdf
Hình dáng kích thước của Bu lông tại Việt Nam thường theo tiêu chuẩn DIN của Đức, Công ty Lộc Phát gửi tới quý khách một số tiêu chuẩn của Bu lông đai ốc theo tiêu chuẩn DIN của Đức:

1. Tiêu chuẩn Bu lông lục giác ngoài ren suốt DIN 933:

Bu lông lục giác ngoài ren suốt DIN 933

dM4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22
P0.70.811.251.51.75222.52.52.5
k2.83.545.36.47.58.81011.512.514
s78101317192224273032
dM24M27M30M33M36M39M42M45M48M52M56
P333.53.5444.54.5555.5
k151718.72122.5252628303335
s3641465055606570758085

2. Tiêu chuẩn Bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN 931:

Bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN 931

dM4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22
P0.70.811.251.51.75222.52.52.5
k2.83.545.36.47.58.81011.512.514
s78101317192224273032
b1, L≤12514-182226303438424650
b2, 125<L≤200-22242832364044485256
b3, L>200-------57616569
dM24M27M30M33M36M39M42M45M48M52M56
P333.53.5444.54.5555.5
k151718.72122.5252628303335
s3641465055606570758085
b1, L≤1255460667278849096102--
b2, 125<L≤20060667278849096102108116124
b3, L>2007379859197103109115121129137


>>>Xem thêm sản phẩm Bu lông cường độ cao 8.8. 10.9 tiêu chuẩn DIN 933, DIN 931

3. Tiêu chuẩn Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912:

Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,75222,52,52,5333,5
b*182022242832364044485256606672
dk5,578,5101316182124283033364045
k3456810121416182022242730
s2,534568101214141717191922


>>>Xem chi tiết sản phẩm Bu lông lục giác chìm đầu trụ DIN 912

4. Tiêu chuẩn Bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991:

Bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,75-2-2,5----
dk681012162024-30-36----
k1,72,32,83,34,45,56,5-7,5-8,5----
α90 090 090 090 090 090 090 0-90 0-90 0----
s22,534568-10-12----


>>>Xem chi tiết sản phẩm Bu lông lục giác chìm đầu bằng DIN 7991

5. Tiêu chuẩn Bu lông lục giác chìm đầu cầu DIN 7380:

Bu lông lục giác chìm đầu cầu DIN 7380

dM3M4M5M6M8M10M12M14M16M18M20M22M24M27M30
P0,50,70,811,251,51,75-2------
dk5,77,69,510,51417,521-28------
k1,652,22,753,34,45,56,6-8,8------
s22,534568-10------


>>>Xem chi tiết sản phẩm Bu lông lục giác chìm cầu DIN 7380

6. Tiêu chuẩn Đai ốc (Ecu) tiêu chuẩn DIN 934

Đai ốc lục giác tiêu chuẩn DIN 934

dM3M4M5M6M7M8M10M12M14
P0,50,70,8111,251,51,752
m2,43,2455,56,581011
s5,578101113171922
dM16M18M20M22M24M27M30M33M36
P22,52,52,5333,53,54
m131516181922242629
s242730323641465055

7. Tiêu chuẩn Đai ốc khóa (chống trôi) tiêu chuẩn DIN 985

Đai ốc (Ecu) Khóa DIN985

dM3M4M5M6M7M8M10M12M14
P0,50,70,8111,251,51,752
s5,578101113171922
h45567,58101214
dM16M18M20M22M24M27M30M33M36
P22,52,52,5333,53,54
s242730323641465055
h1618,520222427303336

8. Tiêu chuẩn Đai ốc (Ecu) Mũ DIN 1587:

Đai ốc (Ecu) mũ chụp

dM3M4M5M6M7M8M10M12M14M16
P0,70,811,251,51,7522
m 3,2456,58101113
s78101317192224
h810121518222528
dk 6,57,59,512,516182123
t 5,57,581113161821
dM18M20M22M24M27M30M33M36M39M42
P2,52,52,53
m15161819
s27303236
h32343942
dk26283134
t25262931

9. Tiêu chuẩn Đai ốc (Ecu) Liền long đen DIN 6923:

Đai ốc (Ecu) liền long đen

dM5M6M8M10M12M14M16M20M22M24
P0,811,251,51,75222,5
m5681012141620
s810131518212430
dc11,814,217,921,82629,934,542,8

10. Tiêu chuẩn Đai ốc (Ecu) Tai Hồng DIN 315:

Đai ốc (Ecu) tai hồng

dM4M5M6M8M10M12M14M16M20M24
P0,70,811,251,51,75222,53
m3,2456,581011,2131620
e202633395165657390110
h10,51317202533,533,537,546,556,5

11. Tiêu chuẩn Đai ốc (Ecu) Nối ren DIN 6334:

Đai ốc (Ecu) nối ren

dM5M6M8M10M12M14M16M20M24M27M30
P0,811,251,51,75222,5333,5
m1518243036424860728190
s810131719222430364146

12. Quy cách Bu lông neo tại Công ty Lộc Phát:

a. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) chữ L:

Bu lông neo móng chữ L

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ L: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdsbL1 
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai 
M1212±0.435±350±5 
M1414±0.435±360±5 
M1616±0.540±460±5 
M1818±0.545±470±5 
M2020±0.550±470±5 
M2222±0.550±470±5 
M2424±0.680±780±5 
M2727±0.680±790±5 
M3030±0.6100±7100±5 

 

b. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) chữ J:

Bu lông neo móng chữ J

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) chữ J: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdsbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±656±5
M1414±0.435±660±5
M1616±0.540±671±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±890±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

 

c. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) kiểu LA:

Bu lông neo móng kiểu LA

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu LA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbL1
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±650±5
M1414±0.435±665±5
M1616±0.540±670±5
M1818±0.545±680±5
M2020±0.550±885±5
M2222±0.550±890±5
M2424±0.680±8100±5
M2727±0.680±8110±5
M3030±0.6100±10120±5

 

d. Quy cách bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA:

Bu lông neo móng kiểu JA

Cấp bền Bu lông neo (bu lông móng) kiểu JA: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304

Đường kínhdbh
dKích thướcDung saiKích thướcDung saiKích thướcDung sai
M1212±0.435±665±5
M1414±0.435±670±5
M1616±0.540±685±5
M1818±0.545±690±5
M2020±0.550±8100±5
M2222±0.550±8110±5
M2424±0.680±8125±5
M2727±0.680±8150±5
M3030±0.6100±10160±5
 

>>>Xem báo giá các loại Bu lông neo móng M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24,,...


Công ty Lộc Phát chuyên Sản xuất, nhập khẩu và phân phối các sản phẩm Bu lông chính hãng như:

- Bu lông liên kết cấp bền 4.8, 5,6, 8.8, 10.9, 12.9

- Bu lông neo (bu lông móng) cấp bền 4.6, 5.6, 8.8, 10.9 thép C45, 40Cr

- Bu lông inox 201, 304, 316, 316L

- Bu lông lục giác đầu trụ, đầu bằng, đầu cầu chìm thép, INOX

- Thanh ren (ty ren) - Guzong (Gu dông) - Ubolt

- Bu lông nở (tắc kê nở) thép, INOX; Bu lông hóa chất (thanh ren hóa chất)

- Vít gỗ, Vít Pake, Vít bắn tôn, Vít tự khoan INOX các loại

- Các loại Đai ốc (Ecu) - vòng đệm

- Gia công - Sản xuất Bu lông theo yêu cầu
 

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK THƯƠNG MẠI LỘC PHÁT

Số 1239 đường Giải Phóng - Quận Hoàng Mai - TP Hà Nội

ĐT: 0975 45 85 80 / 0979.13.14.80

Danh mục tin tức

Từ khóa